Có 1 kết quả:
之下 zhī xià ㄓ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ở dưới, bên dưới
Từ điển Trung-Anh
(1) under
(2) beneath
(3) less than
(2) beneath
(3) less than
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0